Nếu VW Touareg có lợi thế về nguồn gốc và khả năng vận hành đậm chất Âu, Lexus RX lại có lợi thế về gói trang bị an toàn cũng như sự tin cậy của thương hiệu.

Giá bán
Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Giá niêm yết | 3,399 tỷ | 3,43 tỷ |
Xuất xứ | Nhập khẩu Slovakia | Nhập khẩu Nhật Bản |
Kích thước


Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.902 x 1.984 x 1.695 mm | 4.890 x 1.920 x 1.695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.899 mm | 2.850 mm |
Khoảng sáng gầm | 216 mm | 185 mm |
Ngoại thất


Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED ma trận dạng thấu kính | LED dạng thấu kính |
Tiện ích đèn chiếu sáng | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động "cắt" vùng sáng tránh gây chói mặt xe ngược chiều Mở rộng góc chiếu Thay đổi cường độ chiếu sáng tự động | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa tránh gây chói mặt xe ngược chiều (không có khả năng "cắt" vùng sáng) Mở rộng góc chiếu |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước vành | 20 inch | 21 inch |
Kích thước lốp | 285/45 | 235/50 |
Cửa sổ trời | Dạng toàn cảnh | Dạng đơn |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tự động hạ mặt gương khi lùi, chống chói tự động | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy và tự động hạ mặt gương khi lùi |
Nội thất


Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế trước chỉnh điện | 18 hướng | 8 hướng |
Tiện ích hàng ghế trước | Nhớ 3 vị trí Sưởi ấm/làm mát Có đệm đùi và bơm lưng 4 hướng | Ghế lái nhớ 3 vị trí Làm mát Bơm lưng 2 hướng |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp lẫy chuyển số, có sưởi ấm | Bọc da, tích hợp lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | 12,3 inch | 7 inch |
Màn hình trung tâm | 15,3 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 14 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Âm thanh | 13 loa DYNAUDIO | 12 loa Lexus Premium |
Điều hòa | 4 vùng tự động, có lọc không khí | 3 vùng tự động |
Cửa hít | Có | - |
Cửa gió hàng hai | Có | Có |
Rèm che nắng hàng hai | Có | Có |
Tiện ích ghế sau | Rèm che nắng, sưởi ấm/làm mát ghế | Rèm che nắng, làm mát ghế |
LED viền nội thất | 30 màu | 64 màu |
Vận hành


Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp | Xăng 2.4L tăng áp |
Công suất | 252 mã lực | 275 mã lực |
Mô-men xoắn | 370 Nm | 430 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo | Khí nén, có thích ứng | MacPherson/Đa liên kết, có thích ứng |
Chế độ lái | 7 chế độ lái, 4 chế độ địa hình | 4 chế độ lái |
Trang bị an toàn


Volkswagen Touareg R-Line | Lexus RX 350 | |
---|---|---|
Túi khí | 10 túi khí | 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có | Có |
Phanh tay điện + Auto hold | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Camera | Phía sau | Phía sau |
Cảm biến | Trước/sau | Trước/sau |
Ga tự động | Có | Dạng thích ứng |
Cảnh báo tiền va chạm | - | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | - | Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | - | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có |
