Ngay từ phiên bản tiêu chuẩn, Ford Territory 2025 đã sở hữu những trang bị "đủ dùng" cho khách hàng Việt Nam. Các bản cao hơn sẽ có thêm ADAS và tiện nghi "xịn sò" hơn.
Kích thước



Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.685 x 1.935 x 1.706 | 4.685 x 1.935 x 1.706 | 4.685 x 1.935 x 1.706 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.726 | 2.726 | 2.726 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 | 190 |
Kích thước mâm (inch) | 18 | 18 | 19 |
Ngoại thất



Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Đèn trước | LED | LED, tự động bật đèn | LED, tự động bật đèn |
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | Gập điện, sấy |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có |
Cốp sau đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Nội thất


Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Ghế ngồi | Ghế da Vinyl | Ghế da Vinyl | Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Đồng hồ sau vô lăng | 7 inch | 7 inch | 12,3 inch |
Màn hình giải trí | 12,3 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây | 12,3 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây | 12,3 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
Dàn âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Điều hoà | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Sạc không dây | - | Có | Có |
Vận hành



Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp |
Công suất | 160 mã lực | 160 mã lực | 160 mã lực |
Mô-men xoắn | 248 Nm | 248 Nm | 248 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
An toàn



Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Hỗ trợ phanh | ABS/EBD | ABS/EBD | ABS/EBD |
Túi khí | 4 | 6 | 6 |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Cảm biến | Cảm biến sau | Cảm biến trước/sau | Cảm biến trước/sau |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | Kiểm soát hành trình thích ứng |
Cảnh báo va chạm & Hỗ trợ phanh khẩn cấp | - | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có | Có |
Cảnh báo xe cắt ngang | - | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn | - | Có | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | - | Có | Có |
Giá bán



Ford Territory Trend | Ford Territory Titanium | Ford Territory Titanium X | |
---|---|---|---|
Giá bán | 762 triệu đồng | 840 triệu đồng | 896 triệu đồng |