Suzuki Swift 2025 ra mắt khiến cho vị thế độc tôn trong phân khúc hatchback hạng B của Mazda2 biến mất.
Kích thước


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Thông số D x R x C (mm) | 3.860 x 1.735 x 1.495 | 4.080 x 1.695 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 115 | 143 |
Thông số lốp | 185/55R16 | 185/60 R16 |
Cỡ mâm | 16 inch | 16 inch |
Ngoại thất


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Đèn trước | LED Projector | LED Projector |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn sương mù | Sau | - |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, cảnh báo điểm mù, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp, báo rẽ |
Nội thất


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ | Da + Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng, sưởi ấm | Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh 4 hướng | Bọc da, chỉnh 4 hướng |
Giải trí | Màn hình 9 inch, Apple Carplay/Android Auto | Màn hình 7 inch, Apple Carplay/Android Auto |
Dàn âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Điều hoà | 1 vùng | 1 vùng |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự đông | Có | Có |
Vận hành


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Động cơ | Z12E SHVS 12V mild-hybrid | 1.5L Skyactiv-G |
Dung tích | 1.2L | 1.5L |
Công suất | 82 mã lực | 110 |
Mô-men xoắn | 108 Nm | 144 Nm |
Hộp số | CVT | 6 cấp AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 4,26 lít/100 km | 5,39 lít/100 km |
An toàn


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Hỗ trợ phanh | ABS/EBD/BA | ABS/EBD/BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Phanh khẩn cấp tự động | Có | - |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn & Cảnh báo lệch làn | Có | - |
Cảnh báo phương tiện không ổn định | Có | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 |
Giá bán


Suzuki Swift | Mazda2 Sport 1.5L Premium | |
---|---|---|
Giá bán | 569 triệu đồng | 544 triệu đồng |
Xuất xứ | Nhập Nhật Bản | Nhập Thái Lan |