Suzuki Swift phiên bản mới dù tăng giá nhẹ nhưng đổi lại là sự bổ sung của loạt trang bị an toàn và tiện nghi nội thất so với bản cũ.
Giá bán
Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Giá niêm yết | 569 triệu đồng | 549,9 triệu đồng |
Xuất xứ | Nhập Nhật | Nhập Thái |
Kích thước


Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.860 x 1.735 x 1.495 mm | 3.840 x 1.735 x 1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | 2.450 mm |
Khoảng sáng gầm | 115 mm | 120 mm |
Ngoại thất


Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED thấu kính | LED thấu kính |
Tiện ích đèn chiếu sáng | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa tránh gây chói mắt | - |
Đèn sương mù | LED (phía sau) | Halogen (phía trước) |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, sấy gương | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
Kính chống tia UV/IR | Kính chắn gió và kính trước | - |
Kích thước vành | 16 inch | 16 inch |
Kích thước lốp | 185/55 | 185/55 |
Nội thất


Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút bấm chức năng và lẫy chuyển số | Bọc da, tích hợp nút bấm chức năng |
Đồng hồ tốc độ | Đồng hồ cơ học kết hợp màn LCD có màu | Đồng hồ cơ học kết hợp màn LCD đơn sắc |
Màn hình giải trí | Màn hình 9 inch, có kết nối Apple CarPlay (không dây)/Android Auto (có dây) | Màn hình 10 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto (có dây) |
Âm thanh | 6 loa | 4 loa |
Điều hòa | 1 vùng tự động | 1 vùng tự động |
Lọc không khí | Có | - |
Sưởi ghế trước | Có | - |
Vận hành


Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Động cơ | Máy xăng 1.2L kết hợp mô-tơ điện nhẹ (Mild-hybrid 12V) | Máy xăng 1.2L hút khí tự nhiên |
Công suất | 82 mã lực | 83 mã lực |
Mô-men xoắn | 108 Nm | 108 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Trang bị an toàn


Suzuki Swift | Bản mới | Bản cũ |
---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 2 túi khí |
ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | - |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera | Phía sau | Phía sau |
Cảm biến | Phía sau | - |
Ga tự động | Dạng thích ứng | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | - |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có | - |
Cảnh báo điểm mù | Có | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | - |
Cảnh báo phương tiện không ổn định | Có | - |
